Diễn Giải
than vãn nghĩa tiếng Anh là
whimpering
/ˈwɪmpərɪŋ/
(n)
than vãn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whimpering
Nghe phát âm giọng Mỹ của whimpering
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whimpering: than vãn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whimpering