whet (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
mài
whet phiên âm IPA là /wɛt/
whet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whet
Nghe phát âm giọng Mỹ của whet
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whet