mài sắc nghĩa tiếng Anh là
whet
/wɛt/
mài sắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whet
Nghe phát âm giọng Mỹ của whet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mài sắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whet: mài sắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whet