whacking (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
đánh mạnh
whacking phiên âm IPA là /ˈwækɪŋ/
whacking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whacking
Nghe phát âm giọng Mỹ của whacking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh mạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whacking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whacking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whacking