đập mạnh nghĩa tiếng Anh là
whacking
/ˈwækɪŋ/
(v)
đập mạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whacking
Nghe phát âm giọng Mỹ của whacking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đập mạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whacking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whacking: đập mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whacking