werfend nghĩa tiếng Việt là sự quăng
werfend còn có các bản dịch khác là
Ném, đang sinh đẻ (cún), sự ném
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan werfend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
werfend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự quăng