weltered (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã lăn
weltered phiên âm IPA là /ˈwɛltərd/
weltered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của weltered
Nghe phát âm giọng Mỹ của weltered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của weltered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weltered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weltered