lộn nhào nghĩa tiếng Anh là
weltered
/ˈwɛltərd/
(v)
lộn nhào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của weltered
Nghe phát âm giọng Mỹ của weltered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lộn nhào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của weltered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weltered: lộn nhào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weltered