well-groomed (adj) nghĩa tiếng Việt là
chỉnh tề
well-groomed phiên âm IPA là /wɛl ˈɡruːmd/
well-groomed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của well-groomed
Nghe phát âm giọng Mỹ của well-groomed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỉnh tề
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của well-groomed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan well-groomed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
well-groomed