chỉn chu nghĩa tiếng Anh là
well-groomed
/wɛl ˈɡruːmd/
(adj)
chỉn chu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của well-groomed
Nghe phát âm giọng Mỹ của well-groomed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỉn chu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của well-groomed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan well-groomed: chỉn chu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
well-groomed