wedlock nghĩa tiếng Việt là hôn nhân
wedlock phiên âm IPA là /ˈwɛdˌlɒk/
wedlock còn có các bản dịch khác là
Vợ chồng, sự cưới hỏi, sự kết hôn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wedlock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wedlock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hôn nhân