wealth (n) nghĩa tiếng Việt là
Tài sả
wealth phiên âm IPA là /wɛlθ/
wealth còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wealth
Nghe phát âm giọng Mỹ của wealth
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tài sả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wealth
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wealth
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wealth