weakened nghĩa tiếng Việt là đã làm yếu đi
weakened phiên âm IPA là /ˈwiːkənd/
weakened còn có các bản dịch khác là
Làm yếu đi, suy yếu, yếu đuối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weakened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weakened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm yếu đi