waving nghĩa tiếng Việt là vẫy tay
waving phiên âm IPA là /ˈweɪvɪŋ/
waving còn có các bản dịch khác là
Vẫy, đang vẫy tay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vẫy tay