waveringly nghĩa tiếng Việt là một cách do dự
waveringly phiên âm IPA là /ˈweɪvərɪŋli/
waveringly còn có các bản dịch khác là
Không dứt khoát, lưỡng lự, do dự
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waveringly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waveringly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
một cách do dự