waved (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã vẫy tay
waved phiên âm IPA là /weɪvd/
waved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waved
Nghe phát âm giọng Mỹ của waved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã vẫy tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của waved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waved