vẫy nghĩa tiếng Anh là
waved
/weɪvd/
(v)
vẫy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waved
Nghe phát âm giọng Mỹ của waved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vẫy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waved: vẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waved