water gauge nghĩa tiếng Việt là đồng hồ đo mực nước
water gauge phiên âm IPA là /ˈwɔːtər ɡeɪdʒ/
water gauge còn có các bản dịch khác là
Mực nước, thước đo mực nước, thước đo độ sâu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan water gauge
Mở Rộng