watchmaker dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là thợ làm đồng hồ
watchmaker được đọc và có phiên âm là /ˈwɒʧˌmeɪkər/
watchmaker còn có các bản dịch khác là
Thợ sửa đồng hồ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan watchmaker
Mở Rộng