watched (past tense) nghĩa tiếng Việt là
quan sát
watched phiên âm IPA là /wɒtʃt/
watched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan watched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
watched