warrantee nghĩa tiếng Việt là bảo hành
warrantee phiên âm IPA là /ˌwɒrənˈtiː/
warrantee còn có các bản dịch khác là
Bên được bảo hành, người được bảo hành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warrantee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warrantee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bảo hành