Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
waiting line
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
waiting line
(n)
Hàng người đợi
Diễn Giải
waiting line
dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
Hàng người đợi
waiting line
còn có các bản dịch khác là
Hàng, xếp hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
waiting line
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waiting line
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hàng người đợi
Bản dịch liên quan
waiting line
waiting line
(n)
xếp hàng
waiting line
(n)
hàng
He stood in line waiting for his turn.
(e.g.)
Anh ta đứng xếp hàng đợi lượt của mình.
She is very impatient when waiting in line.
(exp)(syn.)
Cô ấy rất thiếu kiên nhẫn khi xếp hàng.
She is very impatient when waiting in line.
Cô ấy rất thiếu kiên nhẫn khi chờ đợi trong hàng.
Stay behind the safety line while waiting on the metro track.
Hãy đứng sau đường an toàn khi chờ đợi trên đường tàu điện ngầm.
The army decided to besiege the castle, cutting off its supply lines and waiting for the defenders to surrender.
Quân đội quyết định bao vây lâu đài, cắt đứt đường cung ứng và đợi những người bảo vệ đầu hàng.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout