waited (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
chờ đợi
waited phiên âm IPA là /ˈweɪtɪd/
waited còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waited
Nghe phát âm giọng Mỹ của waited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chờ đợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của waited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waited