đã chờ đợi nghĩa tiếng Anh là
waited
/ˈweɪtɪd/
(v)(Past participle)
đã chờ đợi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waited
Nghe phát âm giọng Mỹ của waited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chờ đợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của waited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waited: đã chờ đợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waited