have waited nghĩa tiếng Việt là đã chờ đợi
have waited phiên âm IPA là /hæv ˈweɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have waited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have waited
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chờ đợi