waggle nghĩa tiếng Việt là lắc lư
waggle phiên âm IPA là /ˈwæɡəl/
waggle còn có các bản dịch khác là
Lắc đuôi, lắc, động lên và xuống hoặc sang hai bên một cách nhanh chóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waggle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waggle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lắc lư