lắc đuôi nghĩa tiếng Anh là
waggle
/ˈwæɡəl/
(v)
lắc đuôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waggle: lắc đuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waggle