wagged (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
lắc lư
wagged phiên âm IPA là /wæɡd/
wagged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wagged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wagged