vẫy đuôi nghĩa tiếng Anh là
wagged
/wæɡd/
(v)
vẫy đuôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wagged: vẫy đuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wagged