wiggle tails (phrase) nghĩa tiếng Việt là
vẫy đuôi
wiggle tails phiên âm IPA là /ˈwɪɡəl teɪlz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiggle tails
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiggle tails