wafting dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đang lơ lửng
wafting được đọc và có phiên âm là /ˈwæftɪŋ/
wafting còn có các bản dịch khác là
Phả ra, lan tỏa, trôi qua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wafting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wafting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang lơ lửng