wafted dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là thổi
wafted được đọc và có phiên âm là /wɑːftɪd/
wafted còn có các bản dịch khác là
(v), trôi, đã lơ lửng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wafted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wafted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thổi