wackelte dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là lắc lư
wackelte còn có các bản dịch khác là
đã lắc, đã lung lay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wackelte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wackelte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lắc lư