vùng xám nghĩa tiếng Anh là grey area
/ˈɡreɪ ˌɛəriə/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grey area: vùng xám
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grey area
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vùng xám