vững tin dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Überzeugung
vững tin còn có các bản dịch khác là
Zuversicht, selbstsicher, zuversichtlich, Zuversichtlichkeit, die Überzeugung bekommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überzeugung: vững tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überzeugung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vững tin