vũng nước nghĩa tiếng Anh là
washout
/ˈwɒʃaʊt/
(n)
vũng nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan washout: vũng nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
washout