vùng lân cận nghĩa tiếng Đức là Umgebung
vùng lân cận còn có các bản dịch khác là
Umkreis, Nähe, Rund
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umgebung: vùng lân cận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umgebung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vùng lân cận