vùng giáp ranh nghĩa tiếng Anh là grey area
/ɡreɪ ˈɛriə/
vùng giáp ranh còn có các bản dịch khác là
gray area
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grey area: vùng giáp ranh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grey area
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vùng giáp ranh