vulnerability nghĩa tiếng Việt là tính dễ tổn thương
vulnerability phiên âm IPA là /ˌvʌlnərəˈbɪləti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vulnerability
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vulnerability