vui vẻ nghĩa tiếng Anh là
enthused
/ɪnˈθuːzd/
vui vẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enthused
Nghe phát âm giọng Mỹ của enthused
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui vẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enthused
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthused: vui vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthused