cheerful (adj) nghĩa tiếng Việt là
Vui vẻ
cheerful phiên âm IPA là /ˈtʃɪərfʊl/
cheerful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cheerful
Nghe phát âm giọng Mỹ của cheerful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vui vẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cheerful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheerful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheerful