cheerful (adj) nghĩa tiếng Việt là
Vui vẻ
cheerful phiên âm IPA là /ˈtʃɪrfəl/
cheerful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cheerful
Nghe phát âm giọng Mỹ của cheerful
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheerful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheerful