vui vẻ nghĩa tiếng Anh là
lively
/ˈlaɪvli/
(adj)
vui vẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lively
Nghe phát âm giọng Mỹ của lively
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui vẻ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lively: vui vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lively