vui vẻ nghĩa tiếng Đức là klingen
vui vẻ còn có các bản dịch khác là
jovial, heiter in, amüsiert, feiernd, freudig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klingen: vui vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klingen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vui vẻ