vui sướng nghĩa tiếng Anh là
elated
/ɪˈleɪtɪd/
(adj)
vui sướng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elated
Nghe phát âm giọng Mỹ của elated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui sướng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elated: vui sướng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elated