vote of no confidence nghĩa tiếng Việt là biểu quyết không tin cậy
vote of no confidence phiên âm IPA là /voʊt ʌv noʊ ˈkɑːnfɪdəns/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vote of no confidence
Mở Rộng