vorübergehend nghĩa tiếng Việt là một cách tạm thời
vorübergehend còn có các bản dịch khác là
Ngắn ngủi, lâm thời, nhất thời, thoáng qua, tạm thời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorübergehend
Mở Rộng