vorstehen (Vi)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Lãnh đạo
vorstehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorstehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lãnh đạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorstehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorstehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorstehen