vorsprechen nghĩa tiếng Việt là đọc trước
vorsprechen còn có các bản dịch khác là
Nói trước, hát thử, nói thử
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorsprechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorsprechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đọc trước