đọc trước nghĩa tiếng Đức là vorsprechen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorsprechen: đọc trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorsprechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đọc trước