vorsprechen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Nói trước
vorsprechen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorsprechen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nói trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorsprechen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorsprechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorsprechen